Thị trường carbon toàn cầu đã trở thành một trong những phân khúc tăng trưởng nhanh nhất trong lĩnh vực tài chính bền vững. Với giá trị 670 tỷ USD vào năm 2021, thị trường này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng đối với tín chỉ carbon và hệ thống giao dịch phát thải (ETS). Khi các quốc gia tăng cường cam kết đối với Thỏa thuận chung Paris và các mục tiêu Net Zero, các cơ chế định giá carbon đang lan rộng trên toàn thế giới, định hình lại thương mại, đầu tư và năng lực cạnh tranh.
Những con số chính (2021–2025)
- Giá trị thị trường: 670 tỷ đô la Mỹ (Ngân hàng Thế giới, 2021).
- Phạm vi phủ sóng: Hơn 23% khí thải toàn cầu hiện được điều chỉnh theo chương trình định giá carbon.
- Tốc độ tăng trưởng: Dự kiến tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 10–15% đến năm 2030.
- Thị trường hàng đầu: EU ETS (Liên minh châu Âu), Cơ chế giới hạn và thương mại khí thải của California, ETS quốc gia của Trung Quốc.
Xu hướng toàn cầu thúc đẩy tăng trưởng
Mở rộng thị trường tuân thủ
Hơn 60 sáng kiến định giá carbon đang hoạt động trên toàn cầu. ETS của Trung Quốc là lớn nhất thế giới, bao phủ khoảng 4 tỷ tấn CO₂.
Sự bùng nổ của thị trường carbon tự nguyện (VCM)
Các doanh nghiệp tự nguyện mua tín dụng để đáp ứng cam kết phát thải ròng bằng 0. Dự kiến đạt 50 tỷ đô la vào năm 2030.
Cơ chế biên giới cacbon
Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU gây áp lực buộc các nhà xuất khẩu trên toàn thế giới phải chứng minh tiêu chuẩn carbon thấp.
Tích hợp công nghệ
Sử dụng blockchain và hệ thống MRV kỹ thuật số để đảm bảo tính minh bạch.
Vị thế của Việt Nam trên thị trường carbon toàn cầu
Sự cam kết: Cam kết đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 tại COP26.
Lộ trình chính sách: Thị trường carbon quốc gia dự kiến ra mắt vào năm 2028–2030.
Lợi thế tự nhiên:
- Lâm nghiệp: 14,7 triệu ha rừng, tiềm năng lớn cho các dự án REDD+.
- Nông nghiệp: Các dự án trồng lúa và nuôi trồng thủy sản có thể tạo ra tín chỉ thông qua việc giảm phát thải.
- Năng lượng tái tạo: Việt Nam là quốc gia dẫn đầu Đông Nam Á về công suất điện mặt trời và điện gió.
- Tiếp xúc thương mại: Là một nước xuất khẩu lớn (dệt may, hải sản, điện tử), Việt Nam đang phải đối mặt với CBAM và phải thích ứng.
Cơ hội cho Việt Nam
Xuất khẩu tín chỉ carbon: Bán tín dụng từ các dự án lâm nghiệp và năng lượng tái tạo cho người mua quốc tế.
Tài chính xanh: Các dự án carbon thu hút đầu tư nước ngoài, trái phiếu xanh và quỹ khí hậu.
Nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu: Chứng nhận lượng carbon thấp cải thiện khả năng tiếp cận thị trường EU, Hoa Kỳ và Nhật Bản.
Sự tham gia của SME: Các doanh nghiệp nhỏ có thể tham gia thị trường carbon tự nguyện thông qua hợp tác xã hoặc quan hệ đối tác chuỗi cung ứng.
Rủi ro và thách thức
Sự sẵn sàng về mặt quy định: Khung pháp lý và thể chế của Việt Nam vẫn đang trong quá trình hoàn thiện.
Chi phí xác minh: Chứng nhận quốc tế về tín chỉ carbon có thể tốn kém.
Khoảng cách nhận thức: Nhiều doanh nghiệp Việt Nam thiếu chuyên môn về thị trường carbon.
Biến động thị trường: Giá tín chỉ carbon biến động, tạo ra sự bất ổn.
Khuyến nghị chiến lược cho doanh nghiệp Việt Nam
Áp dụng sớm: Bắt đầu tính toán lượng carbon và báo cáo ESG trước khi các quy định có hiệu lực.
Quan hệ đối tác: Hợp tác với các cơ quan đăng ký carbon toàn cầu (ví dụ: Verra, Gold Standard).
Sự đổi mới: Đầu tư vào năng lượng tái tạo và mô hình kinh tế tuần hoàn.
Xây dựng năng lực: Đào tạo nhân viên về hệ thống giao dịch carbon và MRV.
Sự tham gia của chính phủ: Tham gia đối thoại chính sách để định hình khuôn khổ thị trường carbon của Việt Nam.
Thị trường carbon toàn cầu trị giá 670 tỷ USD không chỉ là một cơ chế tuân thủ mà còn là cánh cổng dẫn đến những cơ hội tăng trưởng mới. Đối với Việt Nam, sự kết hợp giữa tài nguyên thiên nhiên, tiềm năng tái tạo và các ngành công nghiệp xuất khẩu mạnh mẽ mang lại lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, thành công phụ thuộc vào sự chuẩn bị sớm, hợp tác quốc tế và hỗ trợ pháp lý mạnh mẽ. Các doanh nghiệp hành động ngay bây giờ sẽ định vị mình là những người dẫn đầu trong nền kinh tế carbon thấp toàn cầu.