Việt Nam cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, phù hợp với các mục tiêu khí hậu toàn cầu được nêu trong Thỏa thuận Paris. Để đạt được mục tiêu đầy tham vọng này, chính phủ đang xây dựng một lộ trình thị trường carbon đến năm 2030Lộ trình này nêu rõ cách Việt Nam sẽ thiết lập hệ thống giao dịch carbon trong nước, hội nhập với thị trường quốc tế và tạo cơ hội cho doanh nghiệp phát triển bền vững.
Cam kết về khí hậu của Việt Nam
- Tại COP26Việt Nam cam kết cắt giảm phát thải xuống mức 0 vào năm 2050.
- Đất nước được cập nhật Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) nhằm mục đích giảm phát thải khí nhà kính bằng cách 43,5% vào năm 2030, với sự hỗ trợ của quốc tế.
- Thị trường carbon được coi là công cụ tiết kiệm chi phí để đạt được mục tiêu cắt giảm này đồng thời thúc đẩy đổi mới và đầu tư.
Dòng thời gian lộ trình
2021–2025: Giai đoạn chuẩn bị và thí điểm
- Phát triển khuôn khổ pháp lý theo Luật Bảo vệ Môi trường (2020).
- Thành lập của Hệ thống MRV (Giám sát, Báo cáo và Xác minh) để giảm phát thải khí nhà kính.
- Thí điểm giao dịch tín chỉ carbon trong các lĩnh vực được lựa chọn như năng lượng, nông nghiệp và quản lý chất thải.
2025–2027: Trao đổi tín chỉ carbon thí điểm
- Ra mắt sàn giao dịch thử nghiệm để kiểm tra cơ chế giao dịch.
- Sự tham gia của các doanh nghiệp và nhà phát thải lớn trong các ngành công nghiệp quan trọng như thép, xi măng và sản xuất điện.
- Liên kết ban đầu với thị trường carbon tự nguyện quốc tế.
2028–2030: Ra mắt thị trường Carbon chính thức
- Triển khai đầy đủ thị trường carbon quốc gia vào năm 2028.
- Hạn ngạch phát thải bắt buộc và giao dịch tín chỉ carbon cho các doanh nghiệp lớn.
- Hội nhập với thị trường khu vực và toàn cầu, có khả năng kết nối với hệ thống carbon của ASEAN và EU.
Cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam
Tuân thủ hiệu quả về chi phí
Các doanh nghiệp có lượng khí thải cao sẽ phải đáp ứng hạn ngạch. Việc mua tín chỉ có thể rẻ hơn so với việc nâng cấp công nghệ ngay lập tức.
Tạo doanh thu
Các doanh nghiệp cắt giảm lượng khí thải vượt quá hạn ngạch có thể bán lượng tín dụng dư thừa, tạo ra nguồn thu nhập mới.
Tiếp cận thị trường quốc tế
Các nhà xuất khẩu tuân thủ các tiêu chuẩn carbon sẽ có lợi thế ở các thị trường như EU, nơi Cơ chế điều chỉnh biên giới cacbon (CBAM) đang được giới thiệu.
Đổi mới & Đầu tư
Thị trường carbon khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo, hiệu quả năng lượng và nông nghiệp bền vững.
Những thách thức trong việc triển khai
- Khoảng cách nhận thức: Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn thiếu hiểu biết về thị trường carbon.
- Quy trình xác minh: Chứng nhận đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ và các tiêu chuẩn quốc tế.
- Sự sẵn sàng của cơ sở hạ tầng: Việt Nam phải xây dựng nền tảng số cho giao dịch minh bạch.
Bất chấp những thách thức này, lộ trình của chính phủ vẫn mang lại sự rõ ràng và động lực, báo hiệu sự chuyển dịch lớn hướng tới tăng trưởng xanh.
Lộ trình thị trường carbon của Việt Nam đến năm 2030 là một bước đi táo bạo hướng tới một tương lai bền vững. Bằng cách từng bước triển khai giao dịch carbon, thí điểm các sàn giao dịch, và cuối cùng là triển khai một thị trường hoàn chỉnh, Việt Nam không chỉ đáp ứng các cam kết về khí hậu mà còn trao quyền cho các doanh nghiệp đổi mới, cắt giảm chi phí và mở rộng ra toàn cầu. Đối với các doanh nghiệp Việt Nam, việc tham gia sớm sẽ là chìa khóa để duy trì khả năng cạnh tranh trong kỷ nguyên carbon thấp.
Câu hỏi thường gặp
Khi nào thị trường carbon của Việt Nam chính thức hoạt động?
Dự kiến sẽ ra mắt toàn bộ vào năm 2028 và hoàn thiện đưa vào hoạt động vào năm 2030.
Những lĩnh vực nào sẽ được đưa vào đầu tiên?
Năng lượng, xi măng, thép và nông nghiệp là những ngành chủ chốt.
Các doanh nghiệp nhỏ có thể tham gia thị trường carbon không?
Có, thông qua các khoản tín dụng tự nguyện và quan hệ đối tác với các hợp tác xã hoặc doanh nghiệp lớn hơn.
Lộ trình phát triển của Việt Nam liên kết với thị trường toàn cầu như thế nào?
Việt Nam đặt mục tiêu kết nối thị trường carbon với các hệ thống khu vực và quốc tế để thu hút đầu tư nước ngoài.
Những luật nào hỗ trợ thị trường carbon?
Các Luật Bảo vệ Môi trường (2020) và các nghị định liên quan tạo thành cơ sở pháp lý.